Chặng đường mới của văn học Việt Nam / Cb. : Hà Minh Đức
Material type:
- 895.92209 CHA 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00858 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00859 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00886 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00887 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03503 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03504 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 CHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00808 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.