Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00364 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00365 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00368 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00369 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510.76 GIU(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04687 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.