Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 2, Có băng casette
Material type:
- 428 TAI(2) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00138 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00139 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01052 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.