Tài liệu luyện thi= Cambridge first certificate examination. practice 5 / Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu
Material type:
- 428 TAI(5) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(5) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01029 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.