Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 3
Material type:
- 428 TAI(3) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00631 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00141 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00724 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04032 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(3) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01054 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.