Britain in close-up : an in-depth study of the changing face of contemporary / David McDowall ; Giới thiệu và chú giải : Phạm Phương Luyện

By: Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: English Publication details: H. : Thanh niên, 1998Description: 144 pSubject(s): DDC classification:
  • 320.942 McD 1998 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-M2/00170
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-D2/00695
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-D2/00696
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-M2/00168
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-M2/00169
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 AV-D5/00034
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 AV-D5/00033
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00551
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00553
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00552
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00554
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00555
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00556
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00557
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00558
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00559
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00560
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00561
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00562
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00563
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00564
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00565
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00566
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00567
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00568
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00569
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00570
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00571
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00572
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-D4/00742
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available AV-D4/00743
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00550
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00523
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00524
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00525
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00526
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00527
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00528
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00529
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00530
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00531
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00532
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00533
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00534
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00535
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00536
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00537
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00538
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00539
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00540
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00541
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00542
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00543
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00544
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00545
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00546
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00547
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00548
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-G4/00549
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-D0/01224
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 320.942 McD 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available A-D0/01225

There are no comments on this title.

to post a comment.