Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00697 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00698 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00171 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 QUI 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00745 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.