Tài liệu luyện thi= Cambridge first certificate examinatin. practice 1 / Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu
Material type:
- 428 TAI(1) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00616 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00617 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00122 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01021 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.