Tài liệu luyện thi= Cambridge proficency examination. Practice 6. / Giới thiệu, chú giải : Nguyễn Phương Sửu
Material type:
- 428 TAI(6) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00022 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00730 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00731 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(6) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01060 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.