Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00810 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00811 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03431 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03432 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 840.9 LIC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00847 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.