Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00738 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00779 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01209 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 315.97 TUL 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03408 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.