Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/02/2025 | VV-D2/00751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/02/2025 | VV-D2/00750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01226 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08622 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08623 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08625 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08630 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08621 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08636 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08637 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13991 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13992 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08600 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08608 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08616 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08617 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9221 VU-L 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08620 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.