Tài liệu luyện thi = CAE Practice. Test 2 / Louise Hashemi
Material type:
- 428 HAS(2) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00734 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00735 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01035 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.