Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh-Việt = English-Vietnamese Dictionary of electronics computer science and communications: Khoảng 20000 thuật ngữ
Material type:
- 621.3803 TUĐ 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00423 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00597 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00528 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00657 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00077 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00196 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00027 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.3803 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00440 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.