Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00322 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00210 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03765 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAR(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01073 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.