CAE practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in Advanced English - With answers / M. Harrison, R. Kerr
Material type:
- 428.0076 HAR 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00118 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00119 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00140 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00141 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0076 HAR 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01031 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.