Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00943 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00944 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00992 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | VV-D5/01441 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01442 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10986 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 AND 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06325 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.