Tài liệu luyện thi = PET Practice test 2. Có băng cassette / D.L. Fried - Booth, L. Hashemi ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu
Material type:
- 428 FRI(2) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00703 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 FRI(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01069 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.