Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước : kinh nghiệm của Nhật Bản và ý nghĩa áp dụng đối với Việt Nam / Cb. : Lê Đăng Doanh, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Hữu Hân
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 338 NAN 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00944 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00942 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03555 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03554 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/05112 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/05109 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05211 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05210 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04839 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04838 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04836 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00872 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338 NAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00459 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.