Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00916 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00958 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00959 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03564 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10962 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 331 NHA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10964 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.