Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00880 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00881 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 HO-M(SUY) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00833 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.