Tìm hiểu kỹ xảo hồi văn liên hoàn trong bài Vũ trung sơn thuỷ của Thiệu Trị / Nguyễn Tài Cẩn
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 1998Description: 450 trSubject(s): DDC classification:- 895.9221009 NG-C 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01428 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03578 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10974 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00860 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00861 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.