Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type:
- 423 TUĐ 1998 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00448 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/02/2025 | V-T2/00449 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00450 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00550 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00551 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00062 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.