Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01507 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01508 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 XTA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00685 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.