Tục ngữ - thành ngữ Việt - Anh & Anh - Việt thường dùng / Bs. : Trần Hoàng Tân
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 495.9228 TUC 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.9228 TUC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00456 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9228 TUC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00560 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9228 TUC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9228 TUC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00933 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.