Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 01/10/2024 | VV-D2/00971 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01023 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TUY 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04651 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.