Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00964 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01462 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01461 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00989 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00988 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03258 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03257 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00478 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 MA-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00479 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.