Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01298 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | VV-M2/01299 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01702 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01703 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03858 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03859 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11274 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 DUM 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06841 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.