Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01715 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03872 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TAO(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00177 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.