Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01191 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01271 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01272 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03830 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03831 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00503 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00504 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00505 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.