Truyện Kiều đối chiếu / Phạm Đan Quế
Material type:
- 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01308 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01717 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03874 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11280 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00508 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00509 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(PH-Q) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00510 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.