Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn, Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam -Trần Tuấn Khải / Xuân Diệu

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Văn học, 1998Description: 837 trSubject(s): DDC classification:
  • 895.9221009 XU-D 1998 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00617
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00618
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/01239
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00677
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00678
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/00994
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/00995
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/01721
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03263
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03264
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03875
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/10033
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00500
Tra cứu Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 895.9221009 XU-D 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-T0/00036
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

There are no comments on this title.

to post a comment.