Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh = A guide to letter writing for science and business / Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh
Material type:
- 428 LE-T 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/08/2024 | VV-M2/01164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/08/2024 | VV-M2/01165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01586 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01587 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03738 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01044 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.