<900 = Chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa : Chinese-English-Vietnamse. Quyển 2 / Bd. : Trần Minh Khánh
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1997Description: 595 trSubject(s): DDC classification:- 495.1 CHI(2) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03770 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03771 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11170 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 CHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11171 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.