Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam / Tuyển chọn : Vũ Tiến Quỳnh
Material type:
- 895.92209 PHE(NGU) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01170 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03808 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03809 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00631 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PHE(NGU) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00632 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.