A word from Paris / Alister Kershaw
Material type:
- 944/.3610839 KER 1991 20
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00299 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 944/.3610839 KER 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00300 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.