Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D1/00180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D1/00181 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01046 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00020 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00225 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00226 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T4/00004 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T4/00005 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00143 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.0285 ORA 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00144 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.