Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính
Material type:
- 342.597 PHA 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01340 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01741 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03885 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11288 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05827 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00334 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05820 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05821 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05822 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05823 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05826 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05836 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 342.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05837 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.