Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 05/12/2024 | VV-D1/00416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00445 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/10/2013 22:00 | VV-M1/00446 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01890 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11463 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11464 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00191 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00192 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.