Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01459 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11452 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NG-Q(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00885 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.