Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01360 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01444 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01445 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 GIA(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00425 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.