Tiếng Nhật hiện đại : trình độ sơ cấp - có băng cassette / Nguyễn Mạnh Hùng
Material type:
- 495.6 NG-H 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01457 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/03/2025 | VV-M2/01458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11445 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11446 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00292 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.