Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00401 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00400 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00398 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.