Trường Sơn ngày ấy / Phan Hữu Đại
Material type:
- 895.922834 PH-Đ 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01785 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00251 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00344 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00345 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 PH-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00346 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.