Xây dựng, hoàn thiện nhà nước và pháp luật của dân, do dân và vì dân ở Việt Nam / Phùng Văn Tửu
Material type:
- 342.597 PH-T 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01293 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01387 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01788 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 PH-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00354 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.