Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11491 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11492 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00086 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.