Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01803 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03942 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03943 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 23/06/2022 22:00 | VV-D2/01307 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 813 SHE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01402 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.