Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01340 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01836 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11387 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00313 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00314 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 TRU(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00316 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.