Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D1/00573 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D1/00574 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M1/00184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M1/00185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M1/00186 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00170 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00171 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00232 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 005.7 PLS 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00171 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.