Barron's practice exercises for the TOEFL test / Pamela J. Sharpe
Material type:
- 428 SHA 1995 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00827 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00828 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | AV-M2/00308 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00872 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SHA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00873 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.